Âm trần Daikin 48000BTU 1 chiều 1 pha FCNQ48MV1/RNQ48MY1
43.700.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: Âm trần Daikin 48000BTU 1 chiều 1 pha FCNQ48MV1/RNQ48MY1
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
FCNQ48MV1/RNQ48MY1 là dòng điều hòa âm trần 1 chiều công suất lớn 48.000 BTU (5.5 HP), sử dụng nguồn điện 1 pha vô cùng tiện lợi, phù hợp cho những công trình dân dụng hoặc thương mại không có hệ thống điện 3 pha. Với khả năng làm mát mạnh mẽ, luồng gió thổi 4 hướng và thiết kế âm trần thẩm mỹ cao, sản phẩm lý tưởng cho các không gian rộng từ 60–80m² như nhà hàng, hội trường nhỏ, văn phòng mở, showroom…
Thông số kỹ thuật Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model dàn lạnh | FCNQ48MV1 |
Model dàn nóng | RNQ48MY1 |
Công suất làm lạnh | 48.000 BTU (~5.5 HP) |
Loại điều hòa | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Nguồn điện | 1 pha – 220V / 50Hz |
Inverter | Không |
Môi chất lạnh | R410A |
Kiểu dàn lạnh | Cassette âm trần 4 hướng thổi |
Phạm vi sử dụng | 60–80 m² |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 300 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 1.170 x 900 x 320 mm |
Xuất xứ | Chính hãng Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng trên toàn quốc |
Đặc điểm nổi bật của FCNQ48MV1/RNQ48MY1
-
✅ Công suất lớn 48.000BTU (~5.5 HP): Làm mát nhanh chóng và hiệu quả cho không gian diện tích lớn.
-
✅ Thiết kế âm trần tinh tế: Giấu kín dàn lạnh trong trần, chỉ lộ mặt nạ vuông thổi gió, tối ưu diện tích và thẩm mỹ không gian.
-
✅ Thổi gió 4 hướng lan tỏa: Gió mát phân bố đều, không tạo cảm giác lạnh buốt tại một điểm.
-
✅ Sử dụng điện 1 pha phổ thông: Dễ lắp đặt tại nhà phố, biệt thự hoặc công trình không có điện 3 pha.
-
✅ Gas R410A: Làm lạnh sâu, thân thiện môi trường, hiệu suất làm mát cao.
-
✅ Độ bền cao, vận hành ổn định: Phù hợp điều kiện khí hậu Việt Nam, ít hư hỏng vặt.
Không gian lắp đặt phù hợp
Với công suất lớn 48.000BTU, điều hòa Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 phù hợp cho:
-
Văn phòng mở, phòng họp lớn
-
Nhà hàng, hội trường, trung tâm tổ chức sự kiện
-
Showroom trưng bày sản phẩm, cửa hàng nội thất
-
Spa, trung tâm chăm sóc sức khỏe
-
Phòng khách biệt thự, căn hộ lớn
Lưu ý: Cần trần thạch cao có khoảng trống kỹ thuật tối thiểu 350–400mm và không gian ngoài trời đủ rộng để đặt dàn nóng lớn.
Đối tượng sử dụng phù hợp
-
Chủ công trình quy mô vừa – lớn dùng điện 1 pha, cần điều hòa công suất cao.
-
Showroom – nhà hàng – văn phòng không có điện 3 pha nhưng vẫn muốn làm mát hiệu quả.
-
Người cần thiết bị bền, dễ lắp, dễ bảo trì, không cần đến công nghệ Inverter.
-
Các khu vực dân cư cao cấp, biệt thự, nơi thẩm mỹ và hiệu suất đồng thời là yếu tố quan trọng.
Mua điều hòa âm trần Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 chính hãng ở đâu?
Kho Điện Máy Online là đại lý chính thức cung cấp điều hòa âm trần Daikin công suất lớn dùng điện 1 pha, phù hợp từ công trình dân dụng đến thương mại.
Lý do nên mua tại Kho Điện Máy Online:
-
✅ Sản phẩm chính hãng Daikin, bảo hành điện tử toàn quốc
-
✅ Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho công trình – dự án
-
✅ Tư vấn kỹ thuật chính xác, hỗ trợ khảo sát lắp đặt
-
✅ Lắp đặt chuyên nghiệp, bảo trì định kỳ nếu yêu cầu
-
✅ Hóa đơn VAT đầy đủ, hỗ trợ hồ sơ dự án
📞 Gọi ngay 0968.204.268 để nhận tư vấn miễn phí & báo giá tốt nhất
🌐 Truy cập website: https://khodienmayonline.com
- Sử dụng bảng điều khiển máy giặt Aqua AQD-A852ZT (W) - 13/09/2024
- Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi E2 máy giặt Aqua - 13/09/2024
- Hướng dẫn cách sửa lỗi E1 máy giặt Aqua nhanh nhất - 13/09/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model Dàn lạnh FCNQ48MV1 |
Dàn nóng V1 |
Y1 RNQ48MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 14.1 |
Btu/h 48,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.04 |
COP W/W 2.8 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5 |
cfm 1,165/794 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/36 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Tên model Dàn lạnh FCNQ48MV1 |
Dàn nóng V1 |
Y1 RNQ48MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 14.1 |
Btu/h 48,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.04 |
COP W/W 2.8 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5 |
cfm 1,165/794 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/36 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín |
Công suất động cơ điện kg 4.5 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2 |
Độ ồn dB(A) 58 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320 |
Khối lượng V1 kg |
Y1 kg 111 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model Dàn lạnh FCNQ48MV1 |
Dàn nóng V1 |
Y1 RNQ48MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 14.1 |
Btu/h 48,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.04 |
COP W/W 2.8 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5 |
cfm 1,165/794 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/36 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Tên model Dàn lạnh FCNQ48MV1 |
Dàn nóng V1 |
Y1 RNQ48MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 14.1 |
Btu/h 48,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.04 |
COP W/W 2.8 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5 |
cfm 1,165/794 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/36 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín |
Công suất động cơ điện kg 4.5 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2 |
Độ ồn dB(A) 58 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320 |
Khối lượng V1 kg |
Y1 kg 111 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6136 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3389 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3387 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3326 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách check/test lỗi máy lạnh LG Inverter – Chi tiết, đầy đủ...
17/05/2023
6136 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Asanzo 【Từ A đến...
21/02/2023
3497 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hoà Panasonic | Từ A...
31/01/2023
3389 views
-
Bảng trị số cảm biến sensor điều hòa Funiki mới nhất
26/05/2023
3387 views
-
【KHẮC PHỤC】Điều hòa Fujitsu nhấp nháy đèn xanh
19/04/2023
3326 views
43700000
Âm trần Daikin 48000BTU 1 chiều 1 pha FCNQ48MV1/RNQ48MY1

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.